Quạt Roots - Roots Blower
Quạt Roots áp suất cao là một sản phẩm...
Quạt Roots áp suất cao là một sản phẩm mới dựa trên nền tảng của kinh nghiệm nghiên cứu và sản xuất, và có các đặc tính như: độ kín cao, hiệu suất cao, độ ồn và độ rung thấp. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xi măng, điện, dầu khí, hóa chất…
- Áp suất quạt từ 19.6kPa – 117.6kPa.
- Cánh quạt có độ ăn khớp hoàn hảo, rò rỉ thấp và hiệu suất cao.
- Vật liệu của cánh quạt là từ thép đúc, vỏ quạt được gia công trên máy CNC, bánh răng có 5 cấp độ chính xác. Vòng bi của SKF/FAG. Độ chính xác cân bằng động của Rotor là trên G6.3, do đó độ ồn thấp và hoạt động ổn định hơn.
- Xung động thấp, độ rung thấp, vận hành êm ái.
- Lưu lượng gió có thể đạt 5-350m3/phút, phạm vi hoạt động và phạm vi ứng dụng rộng rãi.
- Kết cấu quạt liền khối, kích thước nhỏ, trọng lượng nhỏ.
![]() |
![]() |
Quạt Roots áp suất cao | |
![]() |
|
Sơ đồ truyền động dây đai |
Các dòng sản phẩm quạt Roots:
Chủng loại |
Lưu lượng gió (m3/phút) |
Áp suất tăng áp (kPa) |
HSR40 |
0.33-1.04 |
9.8-49.0 |
HSR50C |
0.57-2.01 |
9.8-49.0 |
HSR50 |
0.49-2.43 |
9.8-78.4 |
HSR65 |
0.76-3.30 |
9.8-78.4 |
HSR80 |
2.07-5.23 |
9.8-78.4 |
HSR100 |
2.94-9.05 |
9.8-78.4 |
HSR125 |
4.93-12.38 |
9.8-78.4 |
HSR150C |
9.12-18.04 |
9.8-58.8 |
HSR150 |
9.96-27.03 |
9.8-78.4 |
HSR175 |
19.65-40.75 |
9.8-58.8 |
HSR200 |
26.33-59.01 |
9.8-78.4 |
HSR250 |
56.13-91.31 |
9.8-78.4 |
HSR300C |
67.01-115.99 |
9.8-78.4 |
HSR300 |
60.52-133.31 |
9.8-78.4 |
HSR350 |
78.41-177.31 |
9.8-58.8 |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Chân đế, dây đai, puli quạt, puli động cơ, đai V, van an toàn, đồng hồ đo áp, bộ giảm âm, van một chiều, khớp nối đàn hồi, dầu hộp số.
Thông số kỹ thuật:
- Đường kính quạt: 80-500A
- Công suất: 5-350m3/phút
- Áp suất: 19.6kPa – 117.6kPa
- Công suất động cơ: 5.5-355kW
Chuyển đổi áp suất:
9.8kPa = 0.1 kgf/cm2 = 1000 mmH2O = 73.5 mmHg = 98 mbar = 0.0967 atm
Áp suất khí quyển = 1.033 kgf/cm2 = 760 mmHg
1.033 kgf/cm2 = 10330 mmH2O 1 mmHg = 13.6 mmH2O
1 atm = 101330 Pa = 101.33 kPa = 0.10133 kPa = 1.033 kgf/cm2.
![]() |
Chúng tôi cung cấp thiết bị đồng bộ và phụ tùng, vật tư thay thế. Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết. Hotline: 0903 408919
- Máy phân ly O-SEPA - Máy phân ly hiệu suất cao O-SEPA - O-SEPA High Efficiency Separator (29/11/2017)
- Lọc bụi PPCS - PPCS Dust Collector (29/11/2017)
- Xích cào DS - DS Conveyor Chain (28/11/2017)
- Xích cào FU - FU Conveyor Chain (28/11/2017)
- Gầu nâng N-TGD -- N-TGD Bucket Elevator (27/11/2017)
- Gầu TH315 TH400 TH500 - TH315 TH400 TH500 Buckets (23/11/2017)
- Bu-lông móc gầu Bu-lông gầu nâng TH315 TH400 TH500 - TH315 TH400 TH500 Bucket Bolts (23/11/2017)
- Máy cán sét con lăn - Clay Roller Crusher (05/04/2017)
- Cầu trục di động có tời nâng (17/11/2016)
- Tời nâng cửa van cung (17/11/2016)
- Van côn (17/11/2016)
- Tời nâng cửa van phẳng (17/11/2016)
- Tời nâng kiểu guồng xoắn (17/11/2016)
- Xích cào thiết bị đánh đống và rút liệu - Conveyor Chain For Stacker And Reclaimer (26/09/2013)
- Bép phun nước (20/09/2013)
- Buồng phân hủy tháp trao đổi nhiệt - Preheater Calciner (20/09/2013)
- Máy nghiền đứng con lăn HRM, TRM - HRM, TRM Vertical Roller Mill, Roller Mill (20/09/2013)
- Vòi đốt than mịn đa kênh sử dụng hai quạt gió - Double fans kiln burner (19/09/2013)
- Băng tấm (19/09/2013)
- Cấp liệu sàng rung (19/09/2013)
- Băng tải (19/09/2013)
- Máy nghiền búa (19/09/2013)
- Máy nghiền phản kích PF (19/09/2013)
- Máy kẹp hàm PE (19/09/2013)
- Máy nghiền côn PYS (19/09/2013)
- Máy kẹp hàm LE (19/09/2013)
- Xích tải gầu nâng (19/09/2013)
- Băng tải gầu nâng - Băng tải lõi thép (19/09/2013)
- Thạch cao (18/09/2013)
- Tấm cách nhiệt (17/09/2013)